RK-20UV
- Tỷ lệ phản gương (Reflectance) : 6%
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại (IR Rejected) : 93%
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím (UV Rejected) : 100%
- Độ dày (Nominal Thickness) : 2 mi
- Tỷ lệ truyền sáng (Visible Light Rejected) : 16%
RK-70UV
- Tỷ lệ phản gương (Reflectance) : 6%
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại (IR Rejected) : 83%
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím (UV Rejected) : 100%
- Độ dày (Nominal Thickness) : 2 mi
- Tỷ lệ truyền sáng (Visible Light Rejected) : 66%
RK-30UV
- Tỷ lệ phản gương (Reflectance) : 6%
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại (IR Rejected) : 92%
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím (UV Rejected) : 100%
- Độ dày (Nominal Thickness) : 2 mi
- Tỷ lệ truyền sáng (Visible Light Rejected) : 33%
RK-6095
- Tỷ lệ phản gương (Reflectance) : 6%
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại (IR Rejected) : 97%
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím (UV Rejected) : 99%
- Độ dày (Nominal Thickness) : 2 mi
- Tỷ lệ truyền sáng (Visible Light Rejected) : 62%
RK-2095
- Tỷ lệ phản gương : 8%
(Reflectance) - Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 98%
(IR Rejected) - Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 99%
(UV Rejected) - Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness) - Tỷ lệ truyền sáng : 19%
(Visible Light Rejected)
RK-SP60
- Tỷ lệ phản gương : 8%
(Reflectance) - Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 83%
(IR Rejected) - Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 100%
(UV Rejected) - Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness) - Tỷ lệ truyền sáng : 63%
(Visible Light Rejected)
RK-SP15
- Tỷ lệ phản gương : 8%
(Reflectance) - Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 90%
(IR Rejected) - Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 100%
(UV Rejected) - Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness) - Tỷ lệ truyền sáng : 15%
(Visible Light Rejected)