Skip to content
VL70
- Tỷ lệ phản gương : 8%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 28%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 99%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 69%
(Visible Light Rejected)
VL30
- Tỷ lệ phản gương : 10%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 42%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 95%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 33%
(Visible Light Rejected)
VL20
- Tỷ lệ phản gương : 10%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 56%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 68%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 18%
(Visible Light Rejected)
VL 05
- Tỷ lệ phản gương : 10%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 77%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 99%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 6 %
(Visible Light Rejected)
SILVER BLUE
- Tỷ lệ phản gương : 25%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 80%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 98%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 18%
(Visible Light Rejected)
SILVER 30
- Tỷ lệ phản gương : 28%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 87%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 98%
(UV Rejected)
- Độ dày : 2.5 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 30%
(Visible Light Rejected)
NK18
- Tỷ lệ phản gương : 8%
(Reflectance)
- Tỷ lệ ngăn tia hồng ngoại : 55%
(IR Rejected)
- Tỷ lệ ngăn tia cực tím : 98%
(UV Rejected)
- Độ dày : 1.5 mi
(Nominal Thickness)
- Tỷ lệ truyền sáng : 20%
(Visible Light Rejected)